--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng trứng
+
(sinh) Ovulation
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
rụng trứng
:
(sinh) Ovulation
+
cyclosorus
:
Cây Dương xỉ thường - Cây răng dê
+
nấc cụt
:
như nấc
+
hàm ân
:
Owe (someone) a favour
+
dryopteris marginalis
:
Cây dương xỉ Bắc Mỹ, có lá thường xanh